Par, birdie, bogey… những từ quen thuộc của golf ra đời như thế nào?
Golf không chỉ là môn thể thao của kỹ thuật và cảm giác mà còn là một thế giới ngôn ngữ riêng. Những khái niệm quen thuộc tưởng chừng hiển nhiên với mọi golfer, thực chất lại mang trong mình lịch sử kéo dài hàng trăm năm, phản ánh sự phát triển và tính cách đặc trưng của môn thể thao này.
Golf có một nghịch lý thú vị đó là người ta không “làm” golf, mà “chơi” golf. Trong giới chơi golf nghiêm túc, việc dùng “golf” như một động từ đôi khi vẫn bị xem là lệch chuẩn. Nhưng để thực sự hòa nhập, đánh bóng tốt thôi chưa đủ, người chơi còn phải “nói đúng thứ tiếng” của golf.
Thứ ngôn ngữ ấy vừa mang tính kỹ thuật, vừa giàu hình ảnh. Golfer nói về fade, carry, moment of inertia, lấy divot ở dogleg hay đánh explosion shot lên green cao. Song song đó là cả một thế giới từ lóng vui nhộn như breakfast ball, banana ball hay fried egg. Ngôn ngữ golf chính là tấm “thẻ căn cước” của người trong cuộc, nhưng cũng là thứ liên tục thay đổi cùng thời gian.
Thuật ngữ trong môn golf bắt nguồn từ đâu? Nhiều thuật ngữ golf có lịch sử hàng thế kỷ, và nguồn gốc gây tranh cãi là điều thường thấy.
Ít ai biết rằng bogey từng mang ý nghĩa giống par ngày nay, còn par ban đầu lại chẳng liên quan gì đến bảng điểm mà gắn với… tài chính. Phần lớn thuật ngữ golf phổ biến hiện nay xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trùng với thời kỳ báo chí và giao thông phát triển mạnh, giúp môn thể thao này lan rộng ra ngoài Scotland. Theo Elizabeth Beeck, chuyên gia của Bảo tàng Golf USGA, chính sự bùng nổ của chữ viết in đã góp phần chuẩn hóa và phổ biến “ngôn ngữ golf” trong giai đoạn này.

Par, khái niệm nền tảng của golf hiện đại, thực chất ra đời từ một cây bút báo chí. Năm 1870, Alexander Hamilton Doleman, một golfer nghiệp dư người Scotland, đã hỏi các tay golf chuyên nghiệp dự đoán điểm số hoàn hảo tại sân Prestwick. Câu trả lời là 49 cho sân 12 hố. Khi Young Tom Morris vô địch giải với tổng điểm 149 sau ba vòng, Doleman viết rằng ông “over par” hai gậy. Par bắt nguồn từ tiếng Latin, mang nghĩa “ngang bằng”. Tuy nhiên, phải đến năm 1911, USGA mới chính thức công nhận par là chuẩn mực thi đấu, và R&A theo sau vào năm 1925.
Trước khi par trở thành thước đo phổ biến, bogey mới là chuẩn mực. Cuối thế kỷ 19, bogey được xem như “điểm mục tiêu” cho mỗi hố, gắn với hình tượng Mr. Bogey, một nhân vật tưởng tượng mà golfer phải “đuổi theo”. Khi trình độ người chơi và trang thiết bị được cải thiện, các tay golf dần vượt qua chuẩn bogey, và par xuất hiện như một tiêu chuẩn cao hơn dành cho giới chuyên nghiệp. Mãi đến thế kỷ 20, bogey mới được người Mỹ sử dụng theo nghĩa quen thuộc hiện nay: đánh hơn par một gậy.

Birdie lại là một sản phẩm rất “Mỹ”. Đầu thế kỷ 20, từ “bird” trong tiếng lóng Mỹ mang nghĩa “tuyệt vời”. Năm 1903, tại Atlantic City Country Club, A.B. Smith gọi cú đánh ghi 3 gậy ở hố par-4 là “a bird of a shot”. Từ đó, birdie ra đời để chỉ thành tích thấp hơn par một gậy. Eagle xuất hiện sau đó để chỉ âm hai gậy, còn albatross, thay cho “double eagle”, được dùng để mô tả thành tích âm ba gậy, vừa hiếm vừa ngoạn mục.
Caddie là thuật ngữ đưa golf rẽ sang nước Pháp. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nó bắt nguồn từ “cadet”, nghĩa là “cậu bé”. Mary, Nữ hoàng Scotland, được cho là đã mang từ này về quê hương, nơi nó dần được dùng để chỉ người mang đồ, rồi gắn liền với vai trò caddie trong golf. Dù nguồn gốc vẫn còn tranh cãi, đến giữa thế kỷ 19, caddie đã được công nhận rộng rãi là một thuật ngữ đặc trưng của môn thể thao này.

Fore, tiếng hô quen thuộc mỗi khi bóng bay lệch hướng, cũng có nhiều giả thuyết. Một số cho rằng nó xuất phát từ quân đội, dùng để cảnh báo những người đứng phía trước. Giả thuyết khác lại cho rằng fore là dạng rút gọn của “forecaddie”, những người đứng sẵn ở khu vực rơi bóng để quan sát trong thời kỳ bóng feathery đắt đỏ. Dần dần, lời cảnh báo dài được rút gọn thành một tiếng “fore” ngắn gọn nhưng đầy hiệu quả.

Ngay cả từ “golf” cũng không có một nguồn gốc thống nhất. Nhiều giả thuyết liên hệ nó với các từ cổ như kolf, colf hay kolbe, đều mang nghĩa “gậy”. Một số khác truy nguyên về tiếng Hy Lạp hoặc Latin, trong khi không ít người tin rằng golf phát triển từ trò chơi kolf của Hà Lan, rồi được người Scotland tiếp nhận, hoàn thiện và đặt nền móng cho môn thể thao hiện đại.
Ngôn ngữ golf, cũng giống như chính trò chơi này, luôn vận động và biến đổi. Mỗi thuật ngữ không chỉ là một khái niệm kỹ thuật, mà còn là dấu tích của lịch sử, văn hóa và con người đã góp phần tạo nên golf. Hiểu được những từ ngữ ấy cũng là một cách để hiểu sâu hơn tinh thần của môn thể thao tưởng như giản đơn nhưng đầy chiều sâu này.
Kim Dung







